Các số có năm chữ số (tiếp theo)

Viết theo mẫu: 86 030: Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mười 62 300: …. ….: năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một 42 980: …. …: bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt 60 002: …