Luyện tập 30
1a) Đọc các số đo:
5m3; 2010cm3; 2005dm3; 10,125m3; 0,109cm3; 0,015dm3; 1/4 m3; 95/1000 dm3
b) Viết các số đo thể tích:
Một nghìn chín trăm năm mươi hai xăng-ti-mét khối
Hai nghìn không trăm mười lăm mét khối
Ba phần tám đề-xi-mét khối
Không phẩy chín trăm mười chín mét khối