Khái niệm số thập phân
1dm hay 1/10 m còn được viết thành 0,1m
1cm hay 1/100 m còn được viết thành 0,01 m
1mm hay 1/1000 m còn được viết thành 0,001 m
Các phân số thập phân 1/10; 1/100; 1/1000 được viết thành 0,1; 0,01; 0,001
0,1 đọc là: không phẩy một
0,001 đọc là: không phẩy không một