Kiểm Tra Cuối Học Kỳ I Toán Lớp 4 Trường Tiểu Học Trung Lập Thượng

I. TRẮC NGHIỆM :

Khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng :

a) 2 thế kỉ = năm.

 A. 200 ; B. 20 ; C. 2 ; D. 2 000.

b) 2 giờ = phút.

 A. 12 ; B. 102 ; C. 120 ; D. 1200.

c) 5 tạ = kg.

 A. 50 ; B. 500 ; C. 5 000 ; D. 50000.

d) 4m¬¬¬2 20dm2 = dm2.

 A. 4 020 ; B. 4 200 ; C. 420 ; D. 402.

 

doc 2 trang Người đăng honganh Lượt xem 1644Lượt tải 4 Download
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm Tra Cuối Học Kỳ I Toán Lớp 4 Trường Tiểu Học Trung Lập Thượng", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
HỌ VÀ TÊN:	.
	.
LỚP 4 	.
Trường Tiểu Học Trung Lập Thượng
NGÀY :	.
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I (2011-2012)
MÔN : TOÁN LỚP 4
Thời gian : 40 phút
SỐ THỨ TỰ
Chữ ký GT 
MẬT MÃ
"-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ĐIỂM
NHẬN XÉT
Chữ ký GK 
SỐ THỨ TỰ
MẬT MÃ
/3điểm
I. TRẮC NGHIỆM : 
Bài 1 : 
Khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng :
/0.5 điểm
a) 2 thế kỉ =năm. 
 A. 200 ; B. 20 ; C. 2 ; D. 2 000.
/0.5 điểm
b) 2 giờ =phút. 
 A. 12 ; B. 102 ; C. 120 ; D. 1200.
/0.5 điểm
c) 5 tạ =kg. 
 A. 50 ; B. 500 ; C. 5 000 ; D. 50000.
/0.5 điểm
d) 4m2 20dm2 =dm2. 
 A. 4 020 ; B. 4 200 ; C. 420 ; D. 402.
/0.5 điểm
đ) Kết quả của phép tính chia 7200 : 100 =.là : 
 A. 72000 ; B. 7200 ; C. 720 ; D. 72
 /0.5điểm
e) Điền từ lớn, bé, bằng vào chỗ chấm trong các câu sau đây: 
Góc nhọn..hơn góc vuông.
Góc tù...hơn góc vuông.
Góc bẹt.hai góc vuông
/7điểm
II. PHẦN TỰ LUẬN : 
Bài 2 : 
../2điểm
 Đặt tính rồi tính :
 a) 57969 + 724 b) 83908 – 24572.
----------------------------------------	--------------------------------------
----------------------------------------	--------------------------------------
----------------------------------------	--------------------------------------
 c) 1359 x 60 d) 9144 : 72.
----------------------------------------	--------------------------------------
----------------------------------------	--------------------------------------
----------------------------------------	--------------------------------------
----------------------------------------	--------------------------------------
THÍ SINH KHÔNG ĐƯỢC VIẾT VÀO KHUNG NÀY, VÌ ĐÂY LÀ PHÁCH SẼ RỌC ĐI MẤT
"--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Bài 3 : 
../1điểm
Tìm x :
a) x : 34 = 714 b) x : 11 = 23 
------------------------------------------	--------------------------------------------
------------------------------------------	--------------------------------------------
------------------------------------------ -------------------------------------------
Bài 4 : 
./1 điểm
Tính giá trị biểu thức 
 a) 468 : (20 – 14) b) 37 + 8064 : 64
------------------------------------------	--------------------------------------------
------------------------------------------	--------------------------------------------
------------------------------------------ --------------------------------------------
Bài 5 : 
./1 điểm
Tính bằng cách thuận tiện nhất. 
 a) 2 x 39 x 5. b) 302 x 6 + 302 x 4
----------------------------------------	 --------------------------------------------	
----------------------------------------	 --------------------------------------------	
----------------------------------------	 --------------------------------------------	
----------------------------------------	 --------------------------------------------	
Bài 6 : 
./1 điểm
Cho hình chữ nhật ABCD dưới đây:
 a. Cạnh AD song song với cạnh nào? A B
 b. Cạnh BC vuông góc với cạnh nào?
 -----------------------------------------------	 
 -----------------------------------------------	
 -----------------------------------------------	 D C 
Bài 7 : 
./1 điểm
Tuổi chị và tuổi em cộng lại được 50 tuổi . Em kém chị 6 tuổi . Hỏi chị bao nhiêu tuổi, em bao nhiêu tuổi? 
..
..
..
.
.
.
.

Tài liệu đính kèm:

  • docDE KTDKCHKI _TOÁN.doc
  • docDAP AN CHKI _TOÁN.doc