Câu1: số
Câu 2: Điền số thích hợp vào chỗ trống :
1 2 9
9 5 1
Câu 3: Tính :
7 + 2 = 0 + 9 = 4 + 6 = 5 + 3 =
9 – 3 = 10 – 5 = 8 – 6 = 5 – 2 =
Câu 4: Tính
6 – 3 + 5= 2 + 7 – 8 = 4 + 4 + 2 = 9 – 4 - 3 =
10 – 5 + 3 = 8 + 1 – 6 = 7 – 3 – 4 = 6 + 2 + 3 =
Câu 5: số
.+ 3 = 9 10 - .= 4 . – 6 = 2
7 - = 5 9 + .=10 8 - .= 3
Trường Tiểu Học “C” TT Ba Chúc Lớp : . Họ và tên:.. ĐỀ KIỂM TRA THỬ CUỐI KÌ I MÔN : TOÁN (KHỐI 1) Năm học : 2009-2010 Điểm Chữ kí giám thị Chữ kí giám khảo Bằng số Bằng chữ ĐỀ :A Câu1: số Câu 2: Điền số thích hợp vào chỗ trống : 1 2 9 9 5 1 Câu 3: Tính : 7 + 2 = 0 + 9 = 4 + 6 = 5 + 3 = 9 – 3 = 10 – 5 = 8 – 6 = 5 – 2 = Câu 4: Tính 6 – 3 + 5= 2 + 7 – 8 = 4 + 4 + 2 = 9 – 4 - 3 = 10 – 5 + 3 = 8 + 1 – 6 = 7 – 3 – 4 = 6 + 2 + 3 = Câu 5: số .+ 3 = 9 10 -..= 4 .. – 6 = 2 7 - = 5 9 + .=10 8 - ..= 3 Câu 6 : Tính: (1 Điểm) 7 10 6 9 + - + - 3 5 2 4 .. .. Câu 7 : Số a/ Khoanh vào số bé nhất : 6 10 3 5 b/ Khoanh vào số bé nhất : 2 4 0 9 CÂU 8 : Cho các số : 5 , 7 , 3 , 10 a/ Xếp theo thứ tự từ lớn đến bé : b/ Xếp theo thứ tự từ bé đến lớn: Câu 9 : Trên hình bên : Cĩ . Hình tan giác Có..Hình vuông Câu 10: Viết phép tính thích hợp : ÿÿ ÿ ÿÿ ÿÿ ÿÿÿ ÿÿ CÂU 11 : Giải toán a/ Có : 4 quả bóng b/ Có : 10 con gà Thêm :5 quả bóng Bán đi : 6 con gà Có tất cả : quả bóng? Còn lại :.con gà? Câu 12 : > , < , = (1 Điểm) a/ 3 + 7.. 0 + 10 b/ 9 – 3 ..6 + 1 Câu 13 : Số a/ 6 +3 = 4 +.. b/ ..– 2 = 2 + 5 Trường Tiểu Học “C” TT Ba Chúc Lớp : . Họ và tên:.. ĐỀ KIỂM TRA THỬ CUỐI KÌ I MÔN : TOÁN (KHỐI 1) Năm học : 2009-2010 Điểm Chữ kí giám thị Chữ kí giám khảo Bằng số Bằng chữ ĐỀ : B Câu 1 : Điền số thích hợp vào chỗ trống : 1 2 9 9 5 1 Câu 2: số Câu 3 : Khoanh tròn trước ý trả lời đúng 5 + 3 = 10 – 6 = A . 7 A . 7 B . 8 B . 8 C . 9 C . 9 Câu 4: Đánh dấu X vào ô trước ý trả lời đúng 8 – 5 + 3= 9 – 3 - 4 = ¨ . 4 ¨ . 2 ¨ . 5 ¨ . 3 ¨ . 6 ¨ . 4 Câu 5: số .+ 3 = 9 10 -..= 4 .. – 6 = 2 7 - = 5 9 + .=10 8 - ..= 3 Câu 6 : Tính: (1 Điểm) 7 10 6 9 + - + - 3 5 2 4 .. .. Câu 7 : Số a/ Khoanh vào số bé nhất : 6 10 3 5 b/ Khoanh vào số bé nhất : 2 4 0 9 CÂU 8 : Cho các số : 5 , 7 , 3 , 10 a/ Xếp theo thứ tự từ bé đến lớn: b/ Xếp theo thứ tự từ lớn đến bé : Câu 9 : Trên hình bên : Cĩ . Hình tan giác Có..Hình vuông Câu 10: Viết phép tính thích hợp : ÿÿ ÿ ÿ ÿÿ ÿÿ ÿ ÿ ÿÿ CÂU 11 : Giải toán a/ Có : 9 quả bóng b/ Có : 3 con gà Cho : 5 quả bóng Mua thêm : 7 con gà Còn : quả bóng? Có tất cả :.con gà? Câu 12 : > , < , = (1 Điểm) a/ 3 + 7.. 0 + 10 b/ 9 – 3 ..6 + 1 Câu 13 : Số a/ 6 +3 = 4 +.. b/ ..– 2 = 2 + 5 Trường Tiểu Học “C” TT Ba Chúc Lớp : . Họ và tên:.. ĐỀ KIỂM TRA THỬCUỐI KÌ I MÔN : TIẾNG VIỆT (KHỐI 1) Năm học : 2009-2010 Điểm Chữ kí giám thị Chữ kí giám khảo Bằng số Bằng chữ ĐỀ :A Câu 1 : Nối ô chữ cho có nghĩa Bé đọc báo Em cũng thuộc bài Bố treo cho bà nghe Ngày nào đi học bức tranh trên tường Câu 2 : Điền vần: a/ Điền uôt hay ươt b/ Điền ăt hay ât - Máy t.......... lúa - M. trời đỏ chói - V. qua cầu - M... ong rất ngọt Câu 3 : Viết vần vào bảng sau m t a ư ă e â ê o i ô iê ơ uô u ươ
Tài liệu đính kèm: