2. Viết số hoặc cách đọc số (theo mẫu):
a) ba: 3 năm: . chín: . bốn: .
b) 5: năm 2: . 8: . 7: .
3. Tính:
a) 5 b) 3 c) 8
4 5 5
. . .
4. Tính:
a) 7 + 2 = . b) 4 + 0 + 2 = .
5. Hình ?
a) Hình . b) Hình . c) Hình .
6. Số ?
a) 4 + . = 6 b) 7 – . = 3
7. >, <, =="">,>
a) 5 + 3 . 9 b) 8 – 2 . 6 c) 3 + 4 . 8 – 2
TRƯỜNG TH AN THUẬN Họ và tên: Lớp: 1 KIỂM TRA CUỐI HKI Năm học: 2016 – 2017 Thời gian: 40 phút Môn: Toán Họ, tên, chữ ký người coi, chấm .. . Điểm: Nhận xét của giáo viên: .... .... ..... 1. Viết số thích hợp vào ô trống: 2. Viết số hoặc cách đọc số (theo mẫu): a) ba: 3 năm: ......... chín: ......... bốn: ......... b) 5: năm 2: ......... 8: ......... 7: ......... 3. Tính: - + + a) 5 b) 3 c) 8 4 5 5 ........ ........ ........ 4. Tính: a) 7 + 2 = ........ b) 4 + 0 + 2 = ........ 5. Hình ? a) Hình ............ b) Hình ............ c) Hình .............. 6. Số ? a) 4 + ........ = 6 b) 7 – ........ = 3 7. >, <, = ? a) 5 + 3 ........ 9 b) 8 – 2 ........ 6 c) 3 + 4 ........ 8 – 2 8. Điền số và dấu (+, –) thích hợp để được phép tính đúng: a) 6 6 b) 9. Viết phép tính thích hợp: Em có : 4 chiếc kẹo Bạn có : 3 chiếc kẹo Tất cả có : ........ chiếc kẹo ? 10. Điền số vào chỗ chấm và viết phép tính vào ô trống cho thích hợp: Em có 8 viên bi, em cho bạn 3 viên bi. Hỏi em còn mấy viên bi ? Em có : ........ viên bi Cho bạn : ........ viên bi Em còn : ........ viên bi ?
Tài liệu đính kèm: