Câu 1(1.5điểm)
a (0.5điểm) Viết các số: - Năm m-ơi t-: .
- Chín m-ơi chín: .
b(0.5điểm) Đọc các số sau:
- 85: .
- 51: .
c(0.5điểm) Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:
- 10, 20, ., ., ., 60, ., ., 90.
Câu 2(1điểm) Cho các số: 9, 90, 78, 88, 19.
a.Số lớn nhất là: . b. Số có một chữ số là: .
c. Số tròn chục là: .
d. Số có chữ số hàng đơn vị vàhàng chục giống nhau là:.
1 Tr−ờng Tiểu học Họ tên HS: ................................................ Lớp: ..... Bμi kiểm tra định kì học kì II - lớp 1 Môn: Toán - Năm học: 2008 - 2009 ( Thời gian làm bài 30 phút không kể thời gian giao đề ) Câu 1(1.5điểm) a (0.5điểm) Viết các số: - Năm m−ơi t− : ............. - Chín m−ơi chín: ......... b(0.5điểm) Đọc các số sau: - 85: .................................................................... - 51: .................................................................... c(0.5điểm) Viết các số thích hợp vμo chỗ chấm: - 10, 20, ...., ........, ........., 60, ...., .........., 90. Câu 2(1điểm) Cho các số: 9, 90, 78, 88, 19. a. Số lớn nhất lμ: .................. b. Số có một chữ số lμ: ................ c. Số tròn chục lμ: ................. d. Số có chữ số hμng đơn vị vμ hμng chục giống nhau lμ:................. Câu 3(1điểm) Số ? 90 – = 50 50 - < 20 + 2 = 10 – 4 15 + > 15 + 3 Câu 4(2điểm) Đặt tính rồi tính: 15 + 4 19 - 8 50 + 30 70 - 50 ........................ ......................... .............................. ................................. ........................ ......................... .............................. ................................. ........................ ......................... .............................. .................................. Câu 5(1điểm) Tính kết quả: 18 – 8 + 9 = ........... 80 + 10 – 30 = .......... = ........... = .......... Điểm 2 Câu 6(1.5điểm) Lớp 1A có 30 học sinh, trong đó có 20 học sinh nam. Hỏi lớp 1A có bao nhiêu học sinh nữ ? ........................................................................................................................................................... ........................................................................................................................................................... ........................................................................................................................................................... ................................................................................................................................. Câu 7(1điểm) a. Vẽ 2 điểm nằm trong hình tròn nh−ng nằm ngoμi hình tam giác. b. Vẽ 1 điểm nằm trong hình tròn vμ hình tam giác. Câu 8(1điểm) Hình vẽ d−ới đây: a. Có ......... hình tam giác. b. Có ......... đoạn thẳng. 3 Họ tên GV coi: ............................. .................... Họ tên GV chấm: .............................. .................. Phòng giáo dục Huyện An L∙o Tr−ờng TH Chiến Thắng Bμi Kiểm tra học kỳ II(2008-2009) Môn : Toán Lớp 1 Thời gian làm bài 30 phút ( Không kể giao đề ) Họ và tên : ...................................................Lớp : ............................. SBD : ............... I/Trắc nghiệm: ( 4 điểm )khoanh tròn vào chữ đặt tr−ớc câu trả lời đúng nhất: Bài 1: Số lớn nhất có hai chữ số lμ : A. 100 B. 98 C. 99 Bài 2: A B C A. Có 1 đoạn thẳmg B. Có 2 đoạn thẳng C. Có 3 đoạn thẳng Bài 3: Lúc 5 giờ kim ngắn chỉ số : A. 6 B. 5 C. 4 Bài 4: Số 96 đọc lμ : A. Chín sáu B. Chín m−ơi xáu C. Chín m−ơi sáu II/ Tự luận ( 6 điểm ) Bài 5: Đặt tính rồi tính 14 + 53 26 + 2 38 -8 64-23 Bài 6: Tính : 71 + 6 -13 = 32 cm + 4 cm -15 cm = 80 -70 +60 = Bài 7: Một tuần em đi học những ngμy nμo ? Em đ−ợc nghỉ những ngμy nμo ? 4 B NM A D C Bài 8: Bác An buôi 48 con gμ vμ vịt . Trong đó có 20 con gμ . Hỏi bác An nuôi bao nhiêu con vịt ? Bài 9:Hình bên có .... điểm Có ... hình tam giác N 5 Hoù vaứ Teõn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Kieồm tra cuoỏi HK II Lụựp Moọt Naờm hoùc : 2008 –2009 Moõn: Toaựn ẹieồm Chửừ kớ cuỷa giaựm thũ Chửừ kyự cuỷa giaựm khaỷo 1/- ẹieàn soỏ vaứo choó chaỏm : (1 ủ) . a- 79, .. , 81 ,...., ...., ... , 85 , .. , .. , .. , 89 , ..., ... . b- 10, 20,. . . . ,. . . . , 50,. . . ., 70,. . . .,90 2/- ẹuựng ghi ẹ , sai ghi S : ( 1 ủ) . 3/- Khoanh vaứo trửụực soỏ naứo em cho laứ ủuựng : (1ủ) Soỏ lieàn sau cuỷa 46 laứ : a - 45 b - 47 c - 48 4/- Vieỏt caực soỏ : 72, 38, 64 ( 1 ủ) a- Theo thửự tửù tửứ beự ủeỏn lụựn: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . b- Theo thửự tửù tửứ lụựn ủeỏn beự: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5/- Tớnh nhaồm : (1,5 ủ) 75 – 4 =. . . . . . ; 51 + 37 =. . . . . . 40 + 30 + 4 = . . . . . . 6/-ẹieàn daỏu > , < , = vaứo oõ troỏng: (1,5 ủ) 60 – 20 10 + 30 ; 53 + 4 53 – 4 ; 75 – 5 75 – 4 7/-ẹaởt tớnh roài tớnh: ( 1 ủ) 53 + 14 ; 85 – 64 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8/- Moọt thanh goó daứi 97 cm, boỏ em cửa bụựt ủi 22 cm. Hoỷi thanh goó coứn laùi daứi bao nhieõu xaờng ti meựt? (2 ủ) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6 Hoù teõn : ............................. Lụựp : ............................. ẹEÀ KTẹK CUOÁI HOẽC Kè II Naờm hoùc : 2006 – 2007 Moõn : TOAÙN – LễÙP 1 Thụứi gian : 30 phuựt Baứi 1 : (2 ủieồm) a) ẹieàn caực soỏ thớch hụùp vaứo choó chaỏm : 0,5 ủieồm - 80 ; 79 ; 78 ; ......... ; ......... . - 20 ; ......... ; 22 ; 23 ; ......... . b) Vieỏt caực soỏ : 0,5 ủieồm - Ba mửụi tử : ........... - Saựu mửụi moỏt : ........... c) Vieỏt caực soỏ 34, 27, 92, 59 theo thửự tửù : - Tửứ beự ủeỏn lụựn : .............................................. - Tửứ lụựn ủeỏn beự : .............................................. Baứi 2 : a) ẹaởt tớnh roài tớnh : 2 ủieồm 79 – 63 4 + 72 55 + 14 27 – 5 .............. .............. .............. .............. .............. .............. .............. .............. .............. .............. .............. .............. b) Tớnh : 1 ủieồm 30 cm + 8 cm = .................................................. 44 + 25 – 19 = .................................................. Baứi 3 : (2 ủieồm) a) ẹieàn daỏu thớch hụùp (> , = , <)vaứo choó chaỏm : 1 ủieồm 54 ........ 50 + 5 54 – 20 ........ 52 – 40 b) ẹieàn soỏ thớch hụùp vaứo oõ troỏng : 1 ủieồm 3 8 2 3 9 8 4 2 7 Baứi 4 : Baứi toaựn (2 ủieồm) Haứ coự 43 que tớnh, An coự 34 que tớnh. Hoỷi caỷ hai baùn coự taỏt caỷ bao nhieõu que tớnh? Baứi giaỷi ......................................................................................... ...................................................................................... ........................................................... .......................................................... .......................................................................... Baứi 5 (1 ủieồm) . a) Hỡnh beõn coự : ........ hỡnh tam giaực ........ hỡnh vuoõng b) Vieỏt tieỏp vaứo choó chaỏm : Moói tuaàn leó coự ........ ngaứy laứ : chuỷ nhaọt, ........................... .............................................................. O A B C D E G
Tài liệu đính kèm: